Có 2 kết quả:
食品药品监督局 shí pǐn yào pǐn jiān dū jú ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ ㄐㄩˊ • 食品藥品監督局 shí pǐn yào pǐn jiān dū jú ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ ㄐㄩˊ
Từ điển Trung-Anh
state food and drug administration (SDA)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
state food and drug administration (SDA)
Bình luận 0