Có 2 kết quả:

食品药品监督局 shí pǐn yào pǐn jiān dū jú ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ ㄐㄩˊ食品藥品監督局 shí pǐn yào pǐn jiān dū jú ㄕˊ ㄆㄧㄣˇ ㄧㄠˋ ㄆㄧㄣˇ ㄐㄧㄢ ㄉㄨ ㄐㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

state food and drug administration (SDA)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

state food and drug administration (SDA)

Bình luận 0